1. | Tổng diện tích mặt bằng | 180.700 | m2 |
ICD Tanamexco | 131.700 | m2 | |
Depot Bình Dương | 49.000 | m2 | |
2. | Chiều dài cầu cảng | 160 | m |
3. | Bãi chứa container | 105.000 | m2 |
Bãi hàng xuất khẩu | 30.000 | m2 | |
Bãi hàng nhập khẩu | 10.000 | m2 | |
Bãi hàng lạnh | 10.000 | m2 | |
Bãi rỗng | 50.000 | m2 | |
Bãi đóng hàng | 5.000 | m2 | |
4. | Kho Ngoại Quan | 6.000 | m2 |
5. | Kho CFS | 2.000 | m2 |
6. | Kho nội địa | 1.000 | m2 |
7. | Cần cẩu trục cố định (42T) | 4 | chiếc |
8. | Cẩu bờ (40T) | 3 | chiếc |
9. | Cẩu bờ di động (30T) | 2 | chiếc |
10. | Xe chụp container có hàng (45T) | 6 | chiếc |
11. | Xe chụp container rỗng (7T-10T) | 9 | chiếc |
12. | Xe Forklifts phục vụ đóng/dỡ hàng | 6 | chiếc |
13. | Ổ cắm cung cấp điện cho container lạnh | 100 | cái |
14. | Trạm cân 80 tấn | 1 | trạm |
15. | Xe kéo container | 11 | chiếc |
16. | Trạm điện 300 -1.000 KVA | 4 | trạm |
17. | Nhân viên giám định container có bằng IICL | 5 | người |